Mã MH | Tên môn học, mô đun |
Tổng số (Tín chỉ) |
Tổng số (giờ) |
Lý thuyết (giờ) |
Thực hành (giờ) | KT (giờ) |
I | Các môn học chung | 19 | 435 | 157 | 255 | 23 |
11106101 | Giáo dục Chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
11106102 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
11106103 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
11106104 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 |
11106105 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
11106106 | Tiếng Anh | 5 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề | 71 | 1950 | 330 | 1569 | 51 |
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 16 | 345 | 105 | 226 | 14 |
11201001 | Nhập môn du lịch học | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11201002 | Nhận biết tâm lý khách du lịch và thực hiện giao tiếp | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204031 | Nhận biết tài nguyên du lịch Việt Nam và ứng dụng vào hoạt động du lịch | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204002 | Tìm hiểu Lịch sử Việt Nam và ứng dụng vào hoạt động du lịch | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
11201004 | Phát triển và thực hiện các chiến lược Marketing | 3 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204003 | Tìm hiểu các nền văn minh lớn trên thế giới | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204005 | Phát triển và duy trì văn hóa ẩm thực vùng miền | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 51 | 1515 | 195 | 1287 | 33 |
11204006 | Tiếng Anh chuyên ngành Hướng dẫn du lịch 1 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
11204007 | Tiếng Anh chuyên ngành Hướng dẫn du lịch 2 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
11204008 | Tìm hiểu văn hóa Việt Nam và ứng dụng vào hoạt động du lịch | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
11204032 | Tiếng Trung cơ bản | 4 | 105 | 15 | 87 | 3 |
11204034 | Khảo sát và xây dựng chương trình du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204012 | Tư vấn và bán chương trình du lịch | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
11204013 | Điều hành và thực hiện chương trình du lịch | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
11204029 | Chuẩn bị trước khi thực hiện chương trình du lịch của hướng dẫn viên | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204038 | Phương pháp hướng dẫn khách tham quan của hướng dẫn viên | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204016 | Chuẩn bị và trình bày các bài thuyết minh tuyến, điểm du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204017 | Tổ chức các hoạt động hoạt náo cho khách du lịch | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204040 | Tổ chức thực hiện chương trình du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204041 | Làm hướng dẫn viên | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204033 | Thực tập Tốt Nghiệp | 12 | 540 | 0 | 540 | 0 |
II.3 | Các môn học, mô đun tự chọn (2/4 MH/MĐ) | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
11201022 | Tổ chức sự kiện | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11201010 | Quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11201046 | Quản trị nguồn nhân lực | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11201007 | Thực hiện nghiệp vụ thanh toán | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
Kế hoạch Đào tạo ngành Hướng dẫn Du lịch hệ Cao đẳng Chính quy Khoá 14
Lượt xem: 463
Tag: