Mã MH | Tên môn học, mô đun | Tổng số (Tín chỉ) |
Tổng số (giờ) | Lý thuyết (giờ) |
Thực hành (giờ) | KT (giờ) |
I | Các môn học chung | 19 | 450 | 191 | 243 | 16 |
11106001 | Chính trị | 4 | 90 | 60 | 26 | 4 |
11106002 | Pháp luật | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 |
11106004 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 3 | 75 | 58 | 14 | 3 |
11106005 | Tin học cơ bản | 3 | 75 | 17 | 55 | 3 |
11106007 | Tiếng Anh cơ bản | 5 | 120 | 30 | 88 | 2 |
11206003 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 4 | 54 | 2 |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề | 71 | 1980 | 330 | 1595 | 55 |
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 16 | 375 | 105 | 254 | 16 |
11201001 | Nhập môn du lịch học | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11201002 | Nhận biết tâm lý khách du lịch và thực hiện giao tiếp | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204001 | Nhận biết tài nguyên du lịch Việt Nam và ứng dụng vào hoạt động du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204002 | Tìm hiểu Lịch sử Việt Nam và ứng dụng vào hoạt động du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11201004 | Phát triển và thực hiện các chiến lược Marketing | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204043 | Tìm hiểu các nền văn minh lớn trên thế giới | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204005 | Phát triển và duy trì văn hóa ẩm thực vùng miền | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 51 | 1515 | 195 | 1285 | 35 |
11204006 | Tiếng Anh chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | 6 | 150 | 30 | 118 | 2 |
11204008 | Tìm hiểu văn hóa Việt Nam và ứng dụng vào hoạt động du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204011 | Khảo sát và chuẩn bị chương trình du lịch | 4 | 105 | 15 | 86 | 4 |
11204012 | Tư vấn và bán chương trình du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204013 | Điều hành và thực hiện chương trình du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204029 | Chuẩn bị trước khi thực hiện chương trình du lịch của hướng dẫn viên | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204038 | Phương pháp hướng dẫn khách tham quan của hướng dẫn viên | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204016 | Chuẩn bị và trình bày các bài thuyết minh tuyến, điểm du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204017 | Tổ chức các hoạt động hoạt náo cho khách du lịch | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11204040 | Tổ chức thực hiện chương trình du lịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204041 | Làm hướng dẫn viên | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204042 | Tiếng Trung cơ bản | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
11204033 | Thực tập tốt nghiệp | 12 | 540 | 0 | 540 | 0 |
II.3 | Các môn học, mô đun tự chọn (2/4 MH/MĐ) | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
11201022 | Tổ chức sự kiện | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11201010 | Quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11201046 | Quản trị nguồn nhân lực | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11201007 | Thực hiện nghiệp vụ thanh toán | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
TỔNG | 90 | 2430 | 521 | 1838 | 71 |
Kế hoạch Đào tạo ngành Hướng dẫn Du lịch hệ Cao đẳng Liên thông Khoá 11
Lượt xem: 240
Tag: