DANH SÁCH CÁC QUY TRÌNH ĐÃ BAN HÀNH CỦA TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG
TT | Tên Tài liệu | Ký hiệu | Ngày bắt đầu vận hành | Xem file |
---|---|---|---|---|
1 | Quy trình xây dựng, chỉnh sửa chương trình đào tạo | NTC.ĐT.01 | 28/3/2018 | NTC.ĐT.01 – Mau quy trinh xây dựng, chỉnh sửa chương trình đào tạo |
2 | Quy trình biên soạn, lựa chọn, chỉnh sửa giáo trình | NTC.ĐT.02 | 28/3/2018 | NTC.ĐT.02 – Mau quy trinh biên soạn, lựa chọn, chỉnh sửa giáo trình |
3 | Quy trình thực hiện công tác tuyển sinh | NTC.ĐT.03 | 28/3/2018 | NTC.ĐT.03 – Quy trình thực hiện công tác tuyển sinh |
4 | Quy trình xây dựng ngân hàng câu hỏi và đề thi | NTC.KT.01 | 28/3/2018 | NTC.KT.01 – Quy trình xây dựng câu hỏi và ngân hàng đề thi |
5 | Quy trình lập kế hoạch thi | NTC.KT.02 | 28/3/2018 | NTC.KT.02 – Quy trình lập kế hoạch thi |
6 | Quy trình coi thi | NTC.KT.03 | 28/3/2018 | NTC.KT.03 – Quy trình coi thi |
7 |
Quy trình chấm thi | NTC.KT.04 | 28/3/2018 | NTC.KT.04 – Quy trình chấm thi |
8 | Quy trình phúc khảo | NTC.KT.05 | 28/3/2018 | NTC.KT.05 – Quy trình phúc khảo |
9 | Quy trình xét công nhận tốt nghiệp | NTC.ĐT.04 | 28/3/2018 | NTC.ĐT.04 – Quy trình xét công nhận tốt nghiệp |
10 | Quy trình đánh giá kết quả học tập | NTC.ĐT.05 | 28/3/2018 | NTC.ĐT.05 – Quy trình đánh giá kết quả học tập |
11 | Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện | NTC.SV.01 | 28/3/2018 | NTC.SV.01 – Mau quy trinhđánh giá kết quả rèn luyện |
12 | Quy trình cấp văn bằng, Chứng chỉ | NTC.ĐT.06 | 28/3/2018 | NTC.ĐT.06 – Quy trình cấp văn bằng, chứng chỉ |
13 | Quy trình tuyển dụng và quản lý cán bộ, nhà giáo | NTC.TC.01 | 28/3/2018 | NTC.TC.01. Quy trình tuyển dụng và quản lý cán bộ, nhà giáo |
14 | Quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, nhà giáo | NTC.TC.02 | 28/3/2018 | NTC.TC.02. Quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ nhà giáo |
15 | Quy trình quy hoạch cán bộ | NTC.TC.03 | 28/3/2018 | NTC.TC.03. Quy trình quy hoạch cán bộ |
16 | Quy trình đánh giá, phân loại viên chức | NTC.TC.04 | 28/3/2018 | NTC.TC.04. Quy trình đánh gia, phân loại viên chức |
17 | Quy trình đánh giá, phân loại nhà giáo | NTC.TC.05 | 28/3/2018 | NTC.TC.05. Quy trình đánh giá, phân loại nhà giáo |
18 | Quy trình mua sắm tài sản | NTC.QT.01 | 28/3/2018 | NTC.QT.01. Quy trình mua sắm tài sản |
19 | Quy trình quản lý, sử dụng tài sản | NTC.QT.02 | 28/3/2018 | NTC.QT.02. Quy trình quản lí, sử dụng tài sản |
20 | Quy trình bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa trang thiết bị | NTC.QT.03 | 28/3/2018 | NTC.QT.03. Quy trình bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị |
21 | Quy trình quản lý phòng thực hành | NTC.QT.04 | 28/3/2018 | NTC.QT.04. Quy trình quản lý phòng thực hành |
22 | Quy trình thu thập và xử lý các phản hồi của người học sau tốt nghiệp | NTC.TT.01 | 28/3/2018 | NTC.TT.01. Quy trình thu thập và xử lý các phản hồi của người học sau tốt nghiệp |
23 | Quy trình thu thập và xử lý các phản hồi của đơn vị sử dụng lao động | NTC.TT.02 | 28/3/2018 | NTC.TT.02. Quy trình thu thập và xử lý các phản hồi của đơn vị sử dụng lao động |